- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.1703 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Hán - Việt hành thảo /
DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hoài |
Nhan đề
| Từ điển Hán - Việt hành thảo / Nguyễn Xuân Hoài , Phạm Thị Huệ |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn nghệ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 629 tr ;26 cm |
Tóm tắt
| Tác giả đã sưu tầm, tìm tòi biên soạn thành sách tra cứu Tự điển Hán Việt hành thảo, gồm khoảng 15.000 chữ, 4.000 từ để cung cấp cho bạn đọc yêu thư pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000423 |
|
000
| 01049nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26862 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69049 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Hoài |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt hành thảo /|cNguyễn Xuân Hoài , Phạm Thị Huệ |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a629 tr ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aTác giả đã sưu tầm, tìm tòi biên soạn thành sách tra cứu Tự điển Hán Việt hành thảo, gồm khoảng 15.000 chữ, 4.000 từ để cung cấp cho bạn đọc yêu thư pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000423 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000423
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|