- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Tiếng Việt /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Văn, Tân |
Nhan đề
| Từ điển Tiếng Việt /Đỗ Khải, Tuyết Mai / Văn Tân chủ biên ; |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1977 |
Mô tả vật lý
| 894 tr ;26 cm |
Tóm tắt
| Nội dung: được sắp xếp theo thứ tự A,B,C. định nghĩa các từ được chính xác. Công trình khoa học từ điển tiếng Việt được biên soạn và cách thức tổ chức làm việc quy mô rất công phu, từ ngữ được giải thích chính xác, trình bày khoa học, hợp lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Khải |
Tác giả(bs) CN
| Tuyết, Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000421-2 |
|
000
| 01288nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26861 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69048 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aVăn, Tân |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt /|cVăn Tân chủ biên ;|ebiên tập|aĐỗ Khải, Tuyết Mai / |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1977 |
---|
300 | ##|a894 tr ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aNội dung: được sắp xếp theo thứ tự A,B,C. định nghĩa các từ được chính xác. Công trình khoa học từ điển tiếng Việt được biên soạn và cách thức tổ chức làm việc quy mô rất công phu, từ ngữ được giải thích chính xác, trình bày khoa học, hợp lý. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aĐỗ, Khải |
---|
700 | 1#|aTuyết, Mai|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000421-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000422
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000421
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|