• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 530.03 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển vật lý Anh - Việt: English - Vietnaese physics dictionary / :

DDC 530.03
Tác giả CN Đặng, Mộng Lân
Nhan đề Từ điển vật lý Anh - Việt: English - Vietnaese physics dictionary / : Khoảng 30000 thuật ngữ / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật ,1976
Mô tả vật lý 439 tr ;24 cm
Tóm tắt Gồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các môn chính của ngành vật lý và một số ít thuật ngữ của các ngành liên quan.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Ngô, Quốc Quýnh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000416-7
000 01151nam a2200301 a 4500
00126857
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469044
005201401151041
008140115s1976 vm| vie
0091 0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a530.03|214|bT550Đ
1001#|aĐặng, Mộng Lân
24510|aTừ điển vật lý Anh - Việt: English - Vietnaese physics dictionary / :|bKhoảng 30000 thuật ngữ /|cĐặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh
260##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1976
300##|a439 tr ;|c24 cm
520##|aGồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các môn chính của ngành vật lý và một số ít thuật ngữ của các ngành liên quan.
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
7001#|aNgô, Quốc Quýnh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000416-7
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000417 CS1_Kho sách tham khảo 530.03 T550Đ Từ điển 2
2 TD.000416 CS1_Kho sách tham khảo 530.03 T550Đ Từ điển 1