• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 540.3 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển hóa học Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of chemistry / :

DDC 540.3
Nhan đề Từ điển hóa học Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of chemistry / :Nguyễn Đức Hiển / Khoảng 40000 thuật ngữ / Biên soạn Lê Mạnh Chiến , Nguyễn Hiền , Trần Anh Kỳ ;
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật ,1997
Mô tả vật lý 1163 tr ;24 cm
Tóm tắt Gồm hơn 40.000 thuật ngữ thuộc hầu hết các bộ môn của hóa học: hóa học đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghiệp hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và phóng xạ, ngoài ra còn có một số thuật ngữ của các ngành có liên quan tới hóa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Tác giả(bs) CN Lê, Mạnh Chiến , Nguyễn, Hiền
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Hiển
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000410-1
000 01561nam a2200301 a 4500
00126852
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469039
005201401151041
008140115s1997 vm| vie
0091 0
020##|c135000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a540.3|214|bT550Đ
24510|aTừ điển hóa học Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of chemistry / :|bKhoảng 40000 thuật ngữ /|cBiên soạn Lê Mạnh Chiến , Nguyễn Hiền , Trần Anh Kỳ ;|eHiệu đính|aNguyễn Đức Hiển /
260##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1997
300##|a1163 tr ;|c24 cm
520##|aGồm hơn 40.000 thuật ngữ thuộc hầu hết các bộ môn của hóa học: hóa học đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghiệp hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và phóng xạ, ngoài ra còn có một số thuật ngữ của các ngành có liên quan tới hóa học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
650#7|2btkkhcn|aHóa học
7001#|cBiên soạn|aLê, Mạnh Chiến , Nguyễn, Hiền|ebiên soạn , Trần, Anh Kỳ|ebiên soạn
7001#|eHiệu đính|aNguyễn, Đức Hiển
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000410-1
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000411 CS1_Kho sách tham khảo 540.3 T550Đ Từ điển 2
2 TD.000410 CS1_Kho sách tham khảo 540.3 T550Đ Từ điển 1