- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 610.3 D107T
Nhan đề: Danh từ dược học Pháp - Việt /
|
000
| 01134nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26851 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69038 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a610.3|214|bD107T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Dương |
---|
245 | 10|aDanh từ dược học Pháp - Việt /|cNguyễn Văn Dương , Nguyễn Vĩnh Niên, Đặng Vũ Biền |
---|
260 | ##|aH. :|bTrung tâm học liệu ,|c1970 |
---|
300 | ##|a556 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aĐáp ứng nhu cầu cấp bách về tìm hiểu danh từ dược học Pháp - Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Pháp |
---|
700 | 1#|aĐặng, Vũ Biền |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Vĩnh Niên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): TD.000406-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000409
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610.3 D107T
|
Từ điển
|
4
|
|
|
|
2
|
TD.000408
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610.3 D107T
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
3
|
TD.000407
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610.3 D107T
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
4
|
TD.000406
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610.3 D107T
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|