- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Việt - Anh /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Đặng, Chấn Liêu |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu , Lê Khả Kế , Phạm Duy Trọng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1993 |
Mô tả vật lý
| 1378 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Viện khoa học Xã hội Việt Nam |
Tóm tắt
| Trên 45.000 mục từ mới nhất được chọn lọc cẩn thận gồm cả chữ viết tắt và chữ rút gọn.Giải thích rõ ràng, đơn giản, có nhiều ví dụ tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khả Kế |
|
000
| 01207nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26849 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69036 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐặng, Chấn Liêu |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh /|cĐặng Chấn Liêu , Lê Khả Kế , Phạm Duy Trọng |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1993 |
---|
300 | ##|a1378 tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
520 | ##|aTrên 45.000 mục từ mới nhất được chọn lọc cẩn thận gồm cả chữ viết tắt và chữ rút gọn.Giải thích rõ ràng, đơn giản, có nhiều ví dụ tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aPhạm, Duy Trọng |
---|
700 | 1#|aLê, Khả Kế |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|