DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary / : Khoảng 65000 từ / |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1994 |
Mô tả vật lý
| 1959 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Viện ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 65000 từ. Nhằm đáp ứng nhu cầu tra cứu phục vụ học tập tiếng Anh của bạn đọc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
|
000
| 01010nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26846 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69033 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary / :|bKhoảng 65000 từ / |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1994 |
---|
300 | ##|a1959 tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện ngôn ngữ học |
---|
520 | ##|aGồm khoảng 65000 từ. Nhằm đáp ứng nhu cầu tra cứu phục vụ học tập tiếng Anh của bạn đọc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào