• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 V308N
    Nhan đề: Việt Nam tân từ điển /

DDC 495.9223
Tác giả CN Thanh, Nghị
Nhan đề Việt Nam tân từ điển / Thanh Nghị
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Nhà sách Khai Trí ,1967
Mô tả vật lý 1538 tr ;21 cm
Tóm tắt Những danh từ dịnh nghĩa chính xác và khách quan
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
000 00825nam a2200265 a 4500
00126844
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469031
005201401151041
008140115s1967 vm| vie
0091 0
020##|c
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bV308N
1001#|aThanh, Nghị
24510|aViệt Nam tân từ điển /|cThanh Nghị
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNhà sách Khai Trí ,|c1967
300##|a1538 tr ;|c21 cm
520##|aNhững danh từ dịnh nghĩa chính xác và khách quan
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
890|a0|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn