DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Hornby ,A.S. |
Nhan đề
| Oxford advanced learner's dictionary of current English / A. S. Hornby ; Jonathan Crowther editor |
Thông tin xuất bản
| Great Britain :Oxford University Press ,1995 |
Mô tả vật lý
| 1428 tr ;22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Crowther,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TD.000391-3 |
|
000
| 00890nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26843 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69030 |
---|
005 | 201401151104 |
---|
008 | 140115s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a423|214|bO-400X |
---|
100 | 1#|aHornby ,A.S. |
---|
245 | 10|aOxford advanced learner's dictionary of current English /|cA. S. Hornby ; Jonathan Crowther editor |
---|
260 | ##|aGreat Britain :|bOxford University Press ,|c1995 |
---|
300 | ##|a1428 tr ;|c22 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aCrowther,J.|eeditor |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TD.000391-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000393
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 O-400X
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
2
|
TD.000392
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 O-400X
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
3
|
TD.000391
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 O-400X
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào