- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 423 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Anh -Việt (Anh - Anh - Việt): English Vietnamese dictionary /
DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển Anh -Việt (Anh - Anh - Việt): English Vietnamese dictionary / Võ Trọng Thủy , Võ Thị Hồng Vân, Bào Khánh biên soạn biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,2002 |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Bào Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trọng Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000380 |
|
000
| 01039nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26838 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69025 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh -Việt (Anh - Anh - Việt): English Vietnamese dictionary /|cVõ Trọng Thủy , Võ Thị Hồng Vân, Bào Khánh biên soạn biên dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c2002 |
---|
300 | ##|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
700 | 1#|aBào Khánh|ebiên soạn biên dịch |
---|
700 | 1#|aVõ, Thị Hồng Vân|ebiên soạn biên dịch |
---|
700 | 1#|aVõ, Trọng Thủy|ebiên soạn biên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000380 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000380
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|