- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt: Dictionary of Vietnamese idoms / /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt: Dictionary of Vietnamese idoms / /Vũ Việt Hùng / Nguyễn Như Ý chủ biên ; Hoàng Văn Hành, [et al.] biên soạn ; |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 731 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Viện Ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Thu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt, các thành ngữ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Việt Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000377 |
|
000
| 01336nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26835 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69022 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c73000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng việt: Dictionary of Vietnamese idoms / /|cNguyễn Như Ý chủ biên ; Hoàng Văn Hành, [et al.] biên soạn ;|ebiên tập|aVũ Việt Hùng / |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a731 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện Ngôn ngữ học |
---|
520 | ##|aThu thập và giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt, các thành ngữ được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu, có hệ thống. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aHoàng, Văn Hành|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aVũ, Việt Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000377 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000377
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|