DDC
| 370.3 |
Tác giả CN
| Phí, Văn Gừng |
Nhan đề
| Thuật ngữ giáo dục Anh - Việt / Phí Văn Gừng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1991 |
Mô tả vật lý
| 192 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và sử dụng các tài liệu giáo dục do quốc tế phát hành của các cán bộ nghiên cứu giáo dục Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
|
000
| 01254nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26834 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69021 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.3|214|bTh504Ng |
---|
100 | 1#|aPhí, Văn Gừng |
---|
245 | 10|aThuật ngữ giáo dục Anh - Việt /|cPhí Văn Gừng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1991 |
---|
300 | ##|a192 tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.192 |
---|
520 | ##|aNhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và sử dụng các tài liệu giáo dục do quốc tế phát hành của các cán bộ nghiên cứu giáo dục Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào