• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1703 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển từ Hán Việt /

DDC 495.1703
Tác giả CN Nguyễn, Quốc Siêu
Nhan đề Từ điển từ Hán Việt /Nguyễn Quốc Siêu / Ng.b.s. Phan Văn Các ;
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1994
Mô tả vật lý 464 tr ;21 cm
Tóm tắt Thu thập và giải nghĩa hơn 2600 từ tố Hán Việt thường dùng kèm các kết hợp từ nghĩa Hán Việt của các từ tố ấy. Số lượng từ ghép và giải nghĩa gần 8600 từ.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(10): TD.000348-57
000 01208nam a2200289 a 4500
00126833
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469020
005201401151041
008140115s1994 vm| vie
0091 0
020##|c17000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.1703|214|bT550Đ
1001#|ebiên tập|aNguyễn, Quốc Siêu
24510|aTừ điển từ Hán Việt /|cNg.b.s. Phan Văn Các ;|ebiên tập|aNguyễn Quốc Siêu /
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994
300##|a464 tr ;|c21 cm
520##|aThu thập và giải nghĩa hơn 2600 từ tố Hán Việt thường dùng kèm các kết hợp từ nghĩa Hán Việt của các từ tố ấy. Số lượng từ ghép và giải nghĩa gần 8600 từ.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): TD.000348-57
890|a10|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000357 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 10
2 TD.000356 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 9
3 TD.000355 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 8
4 TD.000354 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 7
5 TD.000353 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 6
6 TD.000352 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 5
7 TD.000351 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 4
8 TD.000350 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 3
9 TD.000349 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 2
10 TD.000348 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 1