- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /Nguyễn Ngọc Hóa, phan Xuân Thành / Nguyễn Như Ý chủ biên, …[et al.] ; |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 499 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Ngày nay Việt ngữ học đã trở thành một ngành học độc lập và đã khẳng định được vị trí học thuật cao và giá trị xã hội to lớn trong đời sống khoa học và vǎn hoá Việt Nam. Cuốn từ điển được chuẩn bị khá công phu và có sự tham gia thẩm định và góp ý kiến của nhiều giáo sư ngôn ngữ học đầu ngành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| …[et al.] |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hóa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): TD.000339-47 |
|
000
| 01511nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26832 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69019 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học /|cNguyễn Như Ý chủ biên, …[et al.] ;|ebiên tập|aNguyễn Ngọc Hóa, phan Xuân Thành / |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a499 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Ngày nay Việt ngữ học đã trở thành một ngành học độc lập và đã khẳng định được vị trí học thuật cao và giá trị xã hội to lớn trong đời sống khoa học và vǎn hoá Việt Nam. Cuốn từ điển được chuẩn bị khá công phu và có sự tham gia thẩm định và góp ý kiến của nhiều giáo sư ngôn ngữ học đầu ngành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|a…[et al.] |
---|
700 | 1#|aPhan, Xuân Thành|ebiên tập |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aNguyễn, Ngọc Hóa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): TD.000339-47 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
9
|
|
|
|
2
|
TD.000346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
8
|
|
|
|
3
|
TD.000345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
7
|
|
|
|
4
|
TD.000344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
6
|
|
|
|
5
|
TD.000343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
5
|
|
|
|
6
|
TD.000342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
4
|
|
|
|
7
|
TD.000341
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
8
|
TD.000340
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
9
|
TD.000339
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|