- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 620.003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt - Anh: Vietnamese - English technical dictionary / :
DDC
| 620.003 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Bá |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt - Anh: Vietnamese - English technical dictionary / :Trọng Thoa / Minh họa / Hoàng Trọng Bá , Nguyễn Xuân Khai , Nguyễn Cẩn ; |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh Hóa ,1997 |
Mô tả vật lý
| 1117 tr. :Ảnh minh họa đen trắng ;20 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 70000 mục từ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện..v..v; Các mục từ được sắp xếp theo thứ tự A,B,C của tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tổng hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Khai |
Tác giả(bs) CN
| Trọng, Thoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000336 |
|
000
| 01388nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26829 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69016 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c71500đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trọng Bá |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Việt - Anh: Vietnamese - English technical dictionary / :|bMinh họa /|cHoàng Trọng Bá , Nguyễn Xuân Khai , Nguyễn Cẩn ;|ebiên tập|aTrọng Thoa / |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh Hóa ,|c1997 |
---|
300 | ##|a1117 tr. :|bẢnh minh họa đen trắng ;|c20 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 70000 mục từ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện..v..v; Các mục từ được sắp xếp theo thứ tự A,B,C của tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTổng hợp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cẩn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Khai |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aTrọng, Thoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000336 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|