- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 660.603 T550Đ
Nhan đề: Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh / :
DDC
| 660.603 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh / : Khoảng 2500 thuật ngữ / Nguyễn Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1997 |
Mô tả vật lý
| 325 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học, phân tử, di truyền học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học...có liên quan đến nông lâm ngư nghiệp, bảo vệ sức khỏe, chế biến thực phẩm, hóa dược, bảo vệ môi trường . |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000335 |
|
000
| 01254nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26828 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69015 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a660.603|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Ngọc Hải |
---|
245 | 10|aTừ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh / :|bKhoảng 2500 thuật ngữ /|cNguyễn Ngọc Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1997 |
---|
300 | ##|a325 tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aThư mục : tr.325. |
---|
520 | ##|aGồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học, phân tử, di truyền học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học...có liên quan đến nông lâm ngư nghiệp, bảo vệ sức khỏe, chế biến thực phẩm, hóa dược, bảo vệ môi trường . |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000335 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.603 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|