DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Báu |
Nhan đề
| Từ điển chính tả tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 468 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Là loại từ điển chuẩn mực về cách viết đúng các đơn vị của một thứ tiếng, từ điển chính tả không nhằm mục đích giải thích nghĩa từ hoặc phân loại từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000334 |
|
000
| 01064nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26827 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69014 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c52500đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Báu |
---|
245 | 10|aTừ điển chính tả tiếng Việt /|cNguyễn Trọng Báu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a468 tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.467-468. |
---|
520 | ##|aLà loại từ điển chuẩn mực về cách viết đúng các đơn vị của một thứ tiếng, từ điển chính tả không nhằm mục đích giải thích nghĩa từ hoặc phân loại từ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000334 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào