- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.92273 T550Đ
Nhan đề: Từ điển đối chiếu từ địa phương /
DDC
| 495.92273 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên ; Đặng Ngọc Lệ , Phan Xuân Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 599 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Thu thập khoảng 15000 từ địa phương thuộc các vùng tiêu biểu của 3 miền Bắc- Trung - Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Lệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000329-30 |
|
000
| 01026nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26824 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69011 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92273|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | 10|aTừ điển đối chiếu từ địa phương /|cNguyễn Như Ý chủ biên ; Đặng Ngọc Lệ , Phan Xuân Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a599 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aThu thập khoảng 15000 từ địa phương thuộc các vùng tiêu biểu của 3 miền Bắc- Trung - Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aPhan, Xuân Thành |
---|
700 | 1#|aĐặng, Ngọc Lệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000329-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92273 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000329
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92273 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|