- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 V308Ng
Nhan đề: Việt ngữ tinh hoa từ điển /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Long, Điền |
Nhan đề
| Việt ngữ tinh hoa từ điển / Long Điền , Nguyễn Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1998 |
Mô tả vật lý
| 415 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Từ điển giải thích các từ đồng nghĩa, các từ gần giống giúp người đọc hiểu rõ để khi viết văn đỗ dùng từ nọ nhầm từ kia. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000327 |
|
000
| 00985nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26822 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69009 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bV308Ng |
---|
100 | 1#|aLong, Điền |
---|
245 | 10|aViệt ngữ tinh hoa từ điển /|cLong Điền , Nguyễn Văn Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1998 |
---|
300 | ##|a415 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTừ điển giải thích các từ đồng nghĩa, các từ gần giống giúp người đọc hiểu rõ để khi viết văn đỗ dùng từ nọ nhầm từ kia. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000327
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 V308Ng
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|