• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển từ ngữ tầm nguyên / :

DDC 495.9223
Tác giả CN Bửu, Kế
Nhan đề Từ điển từ ngữ tầm nguyên / : Cổ văn học từ ngữ và điển tích / Bửu Kế
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000
Mô tả vật lý 844 tr ;21 cm
Tóm tắt Giới thiệu cổ văn học, từ ngữ, điển tích, tác giả giải nghĩa mỗi từ ngữ gắn với mỗi điển tích, tác giả tìm đến tận nguồn gốc lấy thi văn cổ mà dẫn chứng giúp bạn đọc hiểu một cách tường tận thấu đáo mỗi từ.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000325-6
000 01153nam a2200277 a 4500
00126821
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469008
005201401151041
008140115s2000 vm| vie
0091 0
020##|c110000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bT550Đ
1001#|aBửu, Kế
24510|aTừ điển từ ngữ tầm nguyên / :|bCổ văn học từ ngữ và điển tích /|cBửu Kế
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000
300##|a844 tr ;|c21 cm
520##|aGiới thiệu cổ văn học, từ ngữ, điển tích, tác giả giải nghĩa mỗi từ ngữ gắn với mỗi điển tích, tác giả tìm đến tận nguồn gốc lấy thi văn cổ mà dẫn chứng giúp bạn đọc hiểu một cách tường tận thấu đáo mỗi từ.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000325-6
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000326 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 2
2 TD.000325 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 1