- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 332.6403 T550Đ
Nhan đề: Từ điển thị trường chứng khoán, tài chánh , kế toán, ngân hàng /
DDC
| 332.6403 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Gia |
Nhan đề
| Từ điển thị trường chứng khoán, tài chánh , kế toán, ngân hàng / Đặng Quang Gia chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,1996 |
Mô tả vật lý
| 1200 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp một khối lượng từ lớn liên quan đến các lĩnh vực thị trường chứng khoán , tài chánh , kế toán, ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000323 |
|
000
| 01006nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26819 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69006 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c95000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a332.6403|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐặng, Quang Gia |
---|
245 | 10|aTừ điển thị trường chứng khoán, tài chánh , kế toán, ngân hàng /|cĐặng Quang Gia chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c1996 |
---|
300 | ##|a1200 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp một khối lượng từ lớn liên quan đến các lĩnh vực thị trường chứng khoán , tài chánh , kế toán, ngân hàng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh doanh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000323 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000323
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332.6403 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|