• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92273 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển từ láy tiếng Việt /

DDC 495.92273
Tác giả CN Hoàng, Văn Hành
Nhan đề Từ điển từ láy tiếng Việt / Hoàng Văn Hành chủ biên, …[et al.]
Lần xuất bản In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Khoa học xã hội ,1998
Mô tả vật lý 430 tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
Tóm tắt Giới thiệu nội dung: Láy là một hiện tượng ngôn ngữ lí thú, mang tính đặc thù của tiếng Việt với tất cả tính đa dạng và không kém phần phức tạp của nó. Nhiều vấn đề của hiện tượng láy như phân biệt từ laý với dạng láy, láy với ghép, giới hạn về mối quan hệ của âm thanh với ý nghĩa cuả từ láy, để giúp bạn đọc hiểu nhiều hơn về từ láy tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ pháp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): TD.000318-22
000 01562nam a2200313 a 4500
00126818
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469005
005201401151041
008140115s1998 vm| vie
0091 0
020##|c45000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104100|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.92273|214|bT550Đ
1001#|aHoàng, Văn Hành
24510|aTừ điển từ láy tiếng Việt /|cHoàng Văn Hành chủ biên, …[et al.]
250##|aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bKhoa học xã hội ,|c1998
300##|a430 tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
520##|aGiới thiệu nội dung: Láy là một hiện tượng ngôn ngữ lí thú, mang tính đặc thù của tiếng Việt với tất cả tính đa dạng và không kém phần phức tạp của nó. Nhiều vấn đề của hiện tượng láy như phân biệt từ laý với dạng láy, láy với ghép, giới hạn về mối quan hệ của âm thanh với ý nghĩa cuả từ láy, để giúp bạn đọc hiểu nhiều hơn về từ láy tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aNgữ pháp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): TD.000318-22
890|a5|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000322 CS1_Kho sách tham khảo 495.92273 T550Đ Từ điển 5
2 TD.000321 CS1_Kho sách tham khảo 495.92273 T550Đ Từ điển 4
3 TD.000320 CS1_Kho sách tham khảo 495.92273 T550Đ Từ điển 3
4 TD.000319 CS1_Kho sách tham khảo 495.92273 T550Đ Từ điển 2
5 TD.000318 CS1_Kho sách tham khảo 495.92273 T550Đ Từ điển 1