- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 803 T550Đ
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn học /
DDC
| 803 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Hán |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ văn học / Lê Bá Hán, Nguyễn Khắc Phi, Trần Đình Sử chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 368 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nội dung: Cuốn sách cung cấp các thuật ngữ khoa học văn học, thuật ngữ về trường phái phê bình văn học, tự sự học, tiếp nhận văn học, giải thích học, ký hiệu học và so sánh văn học... nhiều nhất, cơ bản nhất, là công cụ tra cứu thiết yếu cho những ai bước đầu đi vào nghiên cứu văn học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Phi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000316-7 |
|
000
| 01334nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26817 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69004 |
---|
005 | 202412190839 |
---|
008 | 140114s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20241219083928|bukh049|c20151014172600|dadmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a803|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aLê, Bá Hán |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ văn học /|cLê Bá Hán, Nguyễn Khắc Phi, Trần Đình Sử chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a368 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nội dung: Cuốn sách cung cấp các thuật ngữ khoa học văn học, thuật ngữ về trường phái phê bình văn học, tự sự học, tiếp nhận văn học, giải thích học, ký hiệu học và so sánh văn học... nhiều nhất, cơ bản nhất, là công cụ tra cứu thiết yếu cho những ai bước đầu đi vào nghiên cứu văn học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Khắc Phi|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Sử|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000316-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/lê bá hán/lê bá hán_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000317
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
803 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000316
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
803 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|