DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Vĩnh, Bá |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ Tiếng Anh / Vĩnh Bá; Biên tập Huỳnh Kim Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 555 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Từ điển thành ngữ, tiếng Anh có định nghĩa và được sắp xếp khoa học theo bảng chữ cái |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Kim Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000313 |
|
000
| 01078nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26814 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69001 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aVĩnh, Bá |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Tiếng Anh /|cVĩnh Bá; Biên tập Huỳnh Kim Tuấn |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a555 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTừ điển thành ngữ, tiếng Anh có định nghĩa và được sắp xếp khoa học theo bảng chữ cái |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|cBiên tập|aHuỳnh, Kim Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000313
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào