• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 443 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển thành ngữ, tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnare des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens /

DDC 443
Tác giả CN Nguyễn, Lân
Nhan đề Từ điển thành ngữ, tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnare des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens / Nguyễn Lân
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1992
Mô tả vật lý 307 tr ;21 cm
Tóm tắt Mỗi một câu tục ngữ gồm những phần như sau: Nghĩa đen; Tục ngữ Việt Nam hoặc thành ngữ Việt tương đồng; -Những câu tục ngữ, thành ngữ khác tương đương; Lời giải thích, nếu có; Những câu danh ngôn, tục ngữ các nước khác
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Pháp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(7): TD.000298, TD.000300, TD.000302-5, TD.000307
000 01349nam a2200289 a 4500
00126813
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469000
005201401140845
008140114s1992 vm| vie
0091 0
020##|c22000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a443|214|bT550Đ
1001#|aNguyễn, Lân
24510|aTừ điển thành ngữ, tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnare des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens /|cNguyễn Lân
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1992
300##|a307 tr ;|c21 cm
520##|aMỗi một câu tục ngữ gồm những phần như sau: Nghĩa đen; Tục ngữ Việt Nam hoặc thành ngữ Việt tương đồng; -Những câu tục ngữ, thành ngữ khác tương đương; Lời giải thích, nếu có; Những câu danh ngôn, tục ngữ các nước khác
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Pháp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): TD.000298, TD.000300, TD.000302-5, TD.000307
890|a7|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000307 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 10
2 TD.000305 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 8
3 TD.000304 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 7
4 TD.000303 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 6
5 TD.000302 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 5
6 TD.000300 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 3
7 TD.000298 CS1_Kho sách tham khảo 443 T550Đ Từ điển 1