- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 895.92203 T550Đ
Nhan đề: Từ điển văn học Việt Nam /.
DDC
| 895.92203 |
Tác giả CN
| Lại, Nguyên Ân |
Nhan đề
| Từ điển văn học Việt Nam /. Q. 1 , Từ nguồn gốc đến hết thế kỉ XIX /Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 568 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Là từ điển về các tác gia, tác phẩm, sự kiện, hiện tượng văn học VN từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Trọng Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): TD.000278-97 |
|
000
| 01262nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26812 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68999 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92203|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aLại, Nguyên Ân |
---|
245 | 10|aTừ điển văn học Việt Nam /.|nQ. 1 ,|pTừ nguồn gốc đến hết thế kỉ XIX /|cLại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường chủ biên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a568 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aLà từ điển về các tác gia, tác phẩm, sự kiện, hiện tượng văn học VN từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aBùi, Văn Trọng Cường|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): TD.000278-97 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000297
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
20
|
|
|
|
2
|
TD.000296
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
19
|
|
|
|
3
|
TD.000295
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
18
|
|
|
|
4
|
TD.000294
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
17
|
|
|
|
5
|
TD.000293
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
16
|
|
|
|
6
|
TD.000292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
15
|
|
|
|
7
|
TD.000291
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
14
|
|
|
|
8
|
TD.000290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
13
|
|
|
|
9
|
TD.000289
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
12
|
|
|
|
10
|
TD.000288
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92203 T550Đ
|
Từ điển
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|