- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 959.7003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam /
DDC
| 959.7003 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thắng |
Nhan đề
| Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng , Nguyễn Bá Thế |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa ,1997 |
Mô tả vật lý
| 1419 tr :Ảnh chân dung đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược tiểu sử những nhân vật lịch sử từ khi vua Hùng dựng nước đến 1988, giúp bạn đọc tìm hiểu tâm tình, khí phách, tư tưởng, việc làm...của mỗi nhân vật đã để tên vào lịch sử giúp bạn đọc hiểu rõ từng nhân vật lịch sử trong quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Thế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000276-7 |
|
000
| 01379nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26811 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68998 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Thắng |
---|
245 | 10|aTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam /|cNguyễn Quang Thắng , Nguyễn Bá Thế |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa ,|c1997 |
---|
300 | ##|a1419 tr :|bẢnh chân dung đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu sơ lược tiểu sử những nhân vật lịch sử từ khi vua Hùng dựng nước đến 1988, giúp bạn đọc tìm hiểu tâm tình, khí phách, tư tưởng, việc làm...của mỗi nhân vật đã để tên vào lịch sử giúp bạn đọc hiểu rõ từng nhân vật lịch sử trong quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc ta. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Bá Thế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000276-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000276
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
2
|
TD.000277
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7003 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
Hạn trả:07-01-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|