- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 372.603 T550Đ
Nhan đề: Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học /
DDC
| 372.603 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn NhưÝ, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1992 |
Mô tả vật lý
| 292 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Thu thập và giải nghĩa các từ khó trong các sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn tiếng Việt, văn, lịch sử, địa lý đang dùng trong nhà trường hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tồn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): TD.000254-70, TD.000272-4 |
|
000
| 01384nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26809 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68996 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11900 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.603|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | 10|aTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học /|cNguyễn NhưÝ, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1992 |
---|
300 | ##|a292 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aThu thập và giải nghĩa các từ khó trong các sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn tiếng Việt, văn, lịch sử, địa lý đang dùng trong nhà trường hiện nay. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aĐào, Thản |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Tồn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): TD.000254-70, TD.000272-4 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000274
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
21
|
|
|
|
2
|
TD.000273
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
20
|
|
|
|
3
|
TD.000272
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
19
|
|
|
|
4
|
TD.000270
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
17
|
|
|
|
5
|
TD.000269
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
16
|
|
|
|
6
|
TD.000268
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
15
|
|
|
|
7
|
TD.000267
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
14
|
|
|
|
8
|
TD.000266
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
13
|
|
|
|
9
|
TD.000265
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
12
|
|
|
|
10
|
TD.000264
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.603 T550Đ
|
Từ điển
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|