DDC
| 703 |
Nhan đề
| Từ điển mỹ thuật / Lê Thanh Lộc biên soạn; Biên tập Lê Tam Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,1998 |
Mô tả vật lý
| 1191 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức tổng quát về hình thức mỹ thuật và các nghệ sĩ phương Tây từ thượng cổ tới nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tam Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000251 |
|
000
| 01033nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26807 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68994 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a703|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển mỹ thuật /|cLê Thanh Lộc biên soạn; Biên tập Lê Tam Nguyên |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c1998 |
---|
300 | ##|a1191 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp những kiến thức tổng quát về hình thức mỹ thuật và các nghệ sĩ phương Tây từ thượng cổ tới nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aLê, Thanh Lộc|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|cBiên tập|aLê, Tam Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000251 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào