DDC
| 540.3 |
Nhan đề
| Từ điển Hóa học phổ thông / Nguyễn Thạc Cát chủ biên , …[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 320 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 1500mục từ, các mục từ là tên những chất và khái niệm hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thạc Cát |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TD.000248-50 |
|
000
| 00971nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26806 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68993 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.3|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Hóa học phổ thông /|cNguyễn Thạc Cát chủ biên , …[et al.] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a320 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khoảng 1500mục từ, các mục từ là tên những chất và khái niệm hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thạc Cát|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TD.000248-50 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540.3 T550Đ
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
2
|
TD.000249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540.3 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
3
|
TD.000248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào