DDC
| 510.3 |
Nhan đề
| Từ điển toán học / Hoàng Hữu Như, Lê Đình Thịnh dịch ; Hoàng Tụy hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1993 |
Mô tả vật lý
| 735 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giải nghĩa khoảng 1750 thuật ngữ toán học cơ bản giúp tra cứu về nội dung toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tụy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000244-5 |
|
000
| 01011nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26805 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68992 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36500 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.3|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển toán học /|cHoàng Hữu Như, Lê Đình Thịnh dịch ; Hoàng Tụy hiệu đính |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1993 |
---|
300 | ##|a735 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiải nghĩa khoảng 1750 thuật ngữ toán học cơ bản giúp tra cứu về nội dung toán học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Đình Thịnh|edịch |
---|
700 | 1#|aHoàng, Tụy|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000244-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000245
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.3 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000244
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào