DDC
| 495.92273 |
Tác giả CN
| Vương, Hồng Sển |
Nhan đề
| Tự vị tiếng Việt miền Nam / Vương Hồng Sển |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa ,1993 |
Mô tả vật lý
| 770 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sưu tập và biên khảo ngôn ngữ học về địa sử, phong tục, dân gian về con người miền Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000242 |
|
000
| 00891nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26803 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68990 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92273|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aVương, Hồng Sển |
---|
245 | 10|aTự vị tiếng Việt miền Nam /|cVương Hồng Sển |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa ,|c1993 |
---|
300 | ##|a770 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSưu tập và biên khảo ngôn ngữ học về địa sử, phong tục, dân gian về con người miền Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000242 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000242
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92273 T550V
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào