DDC
| 080.03 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Việt |
Nhan đề
| Bách khoa danh ngôn từ điển / Hoàng Xuân Việt |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1992 |
Mô tả vật lý
| 448 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn minh nhân loại |
Tóm tắt
| Tập trung nhiều danh ngôn của nhiều nước trên thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Danh ngôn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000240 |
|
000
| 00939nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26801 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68988 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18800 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a080.03|214|bB102Kh |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Việt |
---|
245 | 10|aBách khoa danh ngôn từ điển /|cHoàng Xuân Việt |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1992 |
---|
300 | ##|a448 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn minh nhân loại |
---|
520 | ##|aTập trung nhiều danh ngôn của nhiều nước trên thế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDanh ngôn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000240
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
080.03 B102Kh
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào