- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 340.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển pháp luật Anh - Việt: Legal dictionary English - Vietnamese:Finance, Trade, Customs, Insurance, Law, Administration /Tài chính, Thương mại, Quan thuế, Bảo hiểm, Luật, Hành chánh /
DDC
| 340.03 |
Nhan đề
| Từ điển pháp luật Anh - Việt: Legal dictionary English - Vietnamese:Finance, Trade, Customs, Insurance, Law, Administration /Tài chính, Thương mại, Quan thuế, Bảo hiểm, Luật, Hành chánh / Biên soạn Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Quốc Toản , Lương Hữu Định |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1992 |
Mô tả vật lý
| 410 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những thuật ngữ về pháp luật Anh - Việt trong các lĩnh vực: Tài chính, Thương mại, Quan thuế, Bảo hiểm, Luật, Hành chánh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hữu Định |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Toản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kỳ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000239 |
|
000
| 01394nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26800 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68987 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a340.03|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển pháp luật Anh - Việt: Legal dictionary English - Vietnamese:Finance, Trade, Customs, Insurance, Law, Administration /Tài chính, Thương mại, Quan thuế, Bảo hiểm, Luật, Hành chánh /|cBiên soạn Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Quốc Toản , Lương Hữu Định |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1992 |
---|
300 | ##|a410 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững thuật ngữ về pháp luật Anh - Việt trong các lĩnh vực: Tài chính, Thương mại, Quan thuế, Bảo hiểm, Luật, Hành chánh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLương, Hữu Định|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quốc Toản|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|cBiên soạn|aNguyễn, Thế Kỳ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000239
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|