• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 423 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Anh - Việt . Giải thích thuật ngữ máy điện toán: English - Vietnamese. Dictionary of computer terms /

DDC 423
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tân
Nhan đề Từ điển Anh - Việt . Giải thích thuật ngữ máy điện toán: English - Vietnamese. Dictionary of computer terms / Nguyễn Văn Tân , Ninh Hùng; Hiệu đính Nguyễn Thanh Sơn, Mai Kim
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,1994
Mô tả vật lý 320 tr ;21 cm
Tóm tắt Nhằm giải thích thuật ngữ máy điện toán
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Ninh, Hùng
Tác giả(bs) CN Mai, Kim
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Sơn
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000238
000 01125nam a2200313 a 4500
00126799
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468986
005201401140845
008140114s1994 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a423|214|bT550Đ
1001#|aNguyễn, Văn Tân
24510|aTừ điển Anh - Việt . Giải thích thuật ngữ máy điện toán: English - Vietnamese. Dictionary of computer terms /|cNguyễn Văn Tân , Ninh Hùng; Hiệu đính Nguyễn Thanh Sơn, Mai Kim
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1994
300##|a320 tr ;|c21 cm
520##|aNhằm giải thích thuật ngữ máy điện toán
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
7001#|aNinh, Hùng
7001#|aMai, Kim|ehiệu đính
7001#|cHiệu đính|aNguyễn, Thanh Sơn
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000238
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000238 CS1_Kho sách tham khảo 423 T550Đ Từ điển 1