- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 200.3 T550Đ
Nhan đề: Từ điển tôn giáo /
DDC
| 200.3 |
Tác giả CN
| Mai, Thanh Hải |
Nhan đề
| Từ điển tôn giáo / Mai Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2002 |
Mô tả vật lý
| 885 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần: Từ điển giải nghĩa điển cố nhân vật, quan niệm: khoảng 2500 mục từ; Từ điển thuật ngữ Pháp: khoảng 2000 mục từ giới thiệu, giải nghĩa , phân tích được nhiều điển cố , nhân vật , địa danh, quan niệm, tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tôn giáo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000237 |
|
000
| 01088nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26798 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68985 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c115000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a200.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aMai, Thanh Hải |
---|
245 | 10|aTừ điển tôn giáo /|cMai Thanh Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2002 |
---|
300 | ##|a885 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần: Từ điển giải nghĩa điển cố nhân vật, quan niệm: khoảng 2500 mục từ; Từ điển thuật ngữ Pháp: khoảng 2000 mục từ giới thiệu, giải nghĩa , phân tích được nhiều điển cố , nhân vật , địa danh, quan niệm, tôn giáo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTôn giáo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000237 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
200.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|