- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 398.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển văn hóa dân gian /
DDC
| 398.03 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh , Phạm Minh Thảo , Nguyễn Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 720 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến những thuật ngữ chỉ vào các bộ môn lý luuận văn hoá dân gian, ngôn ngữ văn hoá dân gian, tác phẩm văn hoá dân gian... cùng nhiều loại hình khác |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000236 |
|
000
| 01101nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26797 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68984 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c95000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aTừ điển văn hóa dân gian /|cVũ Ngọc Khánh , Phạm Minh Thảo , Nguyễn Vũ |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a720 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aĐề cập đến những thuật ngữ chỉ vào các bộ môn lý luuận văn hoá dân gian, ngôn ngữ văn hoá dân gian, tác phẩm văn hoá dân gian... cùng nhiều loại hình khác |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Vũ |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000236 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|