• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 370.3 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển giáo dục học /

DDC 370.3
Tác giả CN Bùi, Hiền
Nhan đề Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền , Nguyễn Văn Giao , Nguyễn Hữu Quỳnh
Thông tin xuất bản H. :Từ điển bách khoa ,2001
Mô tả vật lý 519 tr ;21 cm
Tóm tắt Giới thiệu khoảng 1000 mục từ phản ánh một phần tri thức khoa học giáo dục. Mỗi mục từ trình bày kiến thức cơ bản phổ thông với cách hiểu nội dung thông dụng hiện nay.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Quỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Giao
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000234
000 01096nam a2200289 a 4500
00126795
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468982
005201401140845
008140114s2001 vm| vie
0091 0
020##|c70000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a370.3|214|bT550Đ
1001#|aBùi, Hiền
24510|aTừ điển giáo dục học /|cBùi Hiền , Nguyễn Văn Giao , Nguyễn Hữu Quỳnh
260##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2001
300##|a519 tr ;|c21 cm
520##|aGiới thiệu khoảng 1000 mục từ phản ánh một phần tri thức khoa học giáo dục. Mỗi mục từ trình bày kiến thức cơ bản phổ thông với cách hiểu nội dung thông dụng hiện nay.
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
7001#|aNguyễn, Hữu Quỳnh
7001#|aNguyễn, Văn Giao
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000234
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000234 CS1_Kho sách tham khảo 370.3 T550Đ Từ điển 1