- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 398.903 T550Đ
Nhan đề: Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam /
DDC
| 398.903 |
Tác giả CN
| Vũ, Dũng |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam / Vũ Dũng , Vũ Thúy Anh , Vũ Quang Hào |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1993 |
Mô tả vật lý
| 657 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nội dung: được xây dựng trên cơ sở sưu tập, nghiên cứu vǎn hóa dân gian Việt Nam (thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ, ca dao, dân ca, phong tục tập quán...) Từ điển này thu thập thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt là chính, có đưa thêm một số ít câu trong các ngôn ngữ dân tộc anh em( Tày Nùng, Thái, Mường...) đã được dịch ra tiếng Việt. Đồng thời từ điển cung cấp số lượng hạn chế những thành ngữ Hán Việt đã được quen dùng với người bình dân hoặc còn in dấu ấn đậm nét trong vǎn chương Việt nam. Đối với những câu xuất hiện trong dân gian nhưng có hình thức cấu trúc 6/8 tạm thời không được đưa vào đây, ngoại trừ một số câu có nội dung rõ rệt về kinh nghiệm sản xuất, dự đoán thời tiết...Đặc biệt các từ cổ, từ địa phương, từ Hán Việt, từ ngữ trỏ sự vật, động vật, thực vật, hiện tượng... không quen thuộc với người trẻ tuổi được chú giải cụ thể. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hào |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): TD.000228-32 |
|
000
| 02114nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26793 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68980 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.903|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aVũ, Dũng |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam /|cVũ Dũng , Vũ Thúy Anh , Vũ Quang Hào |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1993 |
---|
300 | ##|a657 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nội dung: được xây dựng trên cơ sở sưu tập, nghiên cứu vǎn hóa dân gian Việt Nam (thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ, ca dao, dân ca, phong tục tập quán...) Từ điển này thu thập thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt là chính, có đưa thêm một số ít câu trong các ngôn ngữ dân tộc anh em( Tày Nùng, Thái, Mường...) đã được dịch ra tiếng Việt. Đồng thời từ điển cung cấp số lượng hạn chế những thành ngữ Hán Việt đã được quen dùng với người bình dân hoặc còn in dấu ấn đậm nét trong vǎn chương Việt nam. Đối với những câu xuất hiện trong dân gian nhưng có hình thức cấu trúc 6/8 tạm thời không được đưa vào đây, ngoại trừ một số câu có nội dung rõ rệt về kinh nghiệm sản xuất, dự đoán thời tiết...Đặc biệt các từ cổ, từ địa phương, từ Hán Việt, từ ngữ trỏ sự vật, động vật, thực vật, hiện tượng... không quen thuộc với người trẻ tuổi được chú giải cụ thể. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang Hào |
---|
700 | 1#|aVũ, Thúy Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): TD.000228-32 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.903 T550Đ
|
Từ điển
|
5
|
|
|
|
2
|
TD.000231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.903 T550Đ
|
Từ điển
|
4
|
|
|
|
3
|
TD.000230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.903 T550Đ
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
4
|
TD.000229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.903 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
5
|
TD.000228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.903 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|