- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 331.7 T550Đ
Nhan đề: Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam /
DDC
| 331.7 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Trương Hữu Quýnh , Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,2000 |
Mô tả vật lý
| 327 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách chỉ gồm những từ phổ thông, thường gặp trong sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chính. Các tác giả cố gắng dựa vào các sách đã công bố và sưu tầm thêm một số tài liệu cần thiết để trình bày chính xác, ngắn gọn, phù hợp với trình độ sử dụng của học sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000226 |
|
000
| 01359nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26791 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68978 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a331.7|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|cGS.|aPhan, Ngọc Liên |
---|
245 | 10|aTừ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam /|cPhan Ngọc Liên chủ biên ; Trương Hữu Quýnh , Vũ Ngọc Khánh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c2000 |
---|
300 | ##|a327 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách chỉ gồm những từ phổ thông, thường gặp trong sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chính. Các tác giả cố gắng dựa vào các sách đã công bố và sưu tầm thêm một số tài liệu cần thiết để trình bày chính xác, ngắn gọn, phù hợp với trình độ sử dụng của học sinh. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề truyền thống |
---|
700 | 1#|cPGS.|aVũ, Ngọc Khánh |
---|
700 | 1#|cGS.|aTrương, Hữu Quýnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000226
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331.7 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|