- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 951.003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc /
DDC
| 951.003 |
Tác giả CN
| Chu Phát Tăng |
Nhan đề
| Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc / Chu Phát Tăng , Trần Long Đào ; Nguyễn Văn Dương dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 910 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Đề cập các khía cạnh của tổ chức xã hội Trung Quốc như chế độ quan lại, khoa cử, luật hình, khu vực hành chính, chế độ ruộng đất, sưu thuế, chính sách về muối, tiền tệ, giáo dục tôn giáo từ thời tiên Tần cho đến chiến tranh Nha Phiến 1842. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Long Đào |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000224 |
|
000
| 01325nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26789 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68976 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c120000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a951.003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aChu Phát Tăng |
---|
245 | 10|aTừ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc /|cChu Phát Tăng , Trần Long Đào ; Nguyễn Văn Dương dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a910 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aĐề cập các khía cạnh của tổ chức xã hội Trung Quốc như chế độ quan lại, khoa cử, luật hình, khu vực hành chính, chế độ ruộng đất, sưu thuế, chính sách về muối, tiền tệ, giáo dục tôn giáo từ thời tiên Tần cho đến chiến tranh Nha Phiến 1842. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Dương|edịch |
---|
700 | 1#|aTrần, Long Đào|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000224
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951.003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|