• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
    Nhan đề: Tự điển chữ Nôm /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn ,Quang Xỹ
Nhan đề Tự điển chữ Nôm / Nguyễn Quang Xỹ, Vũ Văn Kính
Thông tin xuất bản H. :Trung tâm học liệu ,1971
Mô tả vật lý 863 tr ;24 cm
Tóm tắt Gồm khoảng 10000 chữ được giải thích chi tiết về loại chữ, sự cấu tạo, dẫn một vài thí dụ cho người đọc dễ hiểu
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Kính
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(6): TD.000213-8
000 01060nam a2200289 a 4500
00126783
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468970
005201401140845
008140114s1971 vm| vie
0091 0
020##|c4000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bT550Đ
1001#|aNguyễn ,Quang Xỹ
24510|aTự điển chữ Nôm /|cNguyễn Quang Xỹ, Vũ Văn Kính
260##|aH. :|bTrung tâm học liệu ,|c1971
300##|a863 tr ;|c24 cm
520##|aGồm khoảng 10000 chữ được giải thích chi tiết về loại chữ, sự cấu tạo, dẫn một vài thí dụ cho người đọc dễ hiểu
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
7001#|aVũ, Văn Kính
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): TD.000213-8
890|a6|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000218 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 6
2 TD.000217 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 5
3 TD.000216 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 4
4 TD.000215 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 3
5 TD.000214 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 2
6 TD.000213 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 1