DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt: Dictionnare Francais - Vietnamien / Nguyễn Trọng Báu biên tập |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1988 |
Mô tả vật lý
| 1381 tr ;22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Báu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000211-2 |
|
000
| 00925nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26782 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68969 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a443|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt: Dictionnare Francais - Vietnamien /|cNguyễn Trọng Báu biên tập |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1988 |
---|
300 | ##|a1381 tr ;|c22 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|angoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trọng Báu|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000211-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000212
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
443 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000211
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
443 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào