• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1703 H105V
    Nhan đề: Hán - Việt từ điển giản yếu / :

DDC 495.1703
Nhan đề Hán - Việt từ điển giản yếu / : 5000 đơn tự. 40000 từ ngữ / Biên soạnĐào Duy Anh
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Trường Thi ,1957
Mô tả vật lý 604 tr ;21 cm
Tóm tắt Gồm 5000 đơn tự và 40000 từ ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Đào, Duy Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000208-9
000 00997nam a2200301 a 4500
00126780
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468967
005201401140845
008140114s1957 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.1703|214|bH105V
24510|aHán - Việt từ điển giản yếu / :|b5000 đơn tự. 40000 từ ngữ /|cBiên soạnĐào Duy Anh
250##|aIn lần thứ 3
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Thi ,|c1957
300##|a604 tr ;|c21 cm
520##|aGồm 5000 đơn tự và 40000 từ ngữ
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|cBiên soạn|aĐào, Duy Anh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000208-9
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000209 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 H105V Từ điển 2
2 TD.000208 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 H105V Từ điển 1