• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Việt - Gia Rai /

DDC 495.9223
Tác giả CN Rơmah ,D.
Nhan đề Từ điển Việt - Gia Rai / Rơmah Dêl
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và xã hội ,1977
Mô tả vật lý 724 tr ;22 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Ủy ban khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học
Tóm tắt Thu thập 11000 từ thông dụng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Dân tộc thiểu số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000206
000 00956nam a2200301 a 4500
00126778
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468965
005201401140845
008140114s1977 vm| vie
0091 0
020##|c3.4
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bT550Đ
1001#|aRơmah ,D.
24510|aTừ điển Việt - Gia Rai /|cRơmah Dêl
260##|aH. :|bKhoa học và xã hội ,|c1977
300##|a724 tr ;|c22 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Ủy ban khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học
520##|aThu thập 11000 từ thông dụng
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000206
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000206 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 1