- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 540.3 T550Đ
Nhan đề: Từ điển hóa học Pháp - Việt / :
DDC
| 540.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Biểu |
Nhan đề
| Từ điển hóa học Pháp - Việt / : Khoảng 25000 thuật ngữ / Nguyễn Trọng Biểu chủ biên; Biên soạn Trần Bính, Nguyễn Văn Ngạc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Khoa học và kỹ thuật ,1984 |
Mô tả vật lý
| 422 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 25000 thuật ngữ thuộc chuyên ngành Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ngạc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000200 |
|
000
| 01150nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26774 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68961 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Biểu |
---|
245 | 10|aTừ điển hóa học Pháp - Việt / :|bKhoảng 25000 thuật ngữ /|cNguyễn Trọng Biểu chủ biên; Biên soạn Trần Bính, Nguyễn Văn Ngạc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1984 |
---|
300 | ##|a422 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khoảng 25000 thuật ngữ thuộc chuyên ngành Hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Ngạc|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|cBiên soạn|aTrần, Bính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000200
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|