• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 510.3 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển toán học Anh - Việt: English - Vietnamese mathematics dictionary / :

DDC 510.3
Tác giả CN Phan, Đức Chính
Nhan đề Từ điển toán học Anh - Việt: English - Vietnamese mathematics dictionary / : Khoảng 17000 từ / Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh , Nguyễn Tấn Lập
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật ,1976
Mô tả vật lý 290 tr ;21 cm
Tóm tắt Giới thiệu, định nghĩa, giải thích khoảng 17000 từ - thuật ngữ thuộc các ngành và bộ môn toán học ứng dụng chính, các ngành có liên quan.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Khanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tấn Lập
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000197
000 01204nam a2200313 a 4500
00126771
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468958
005201401140845
008140114s1976 vm| vie
0091 0
020##|c1.5
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a510.3|214|bT550Đ
1001#|aPhan, Đức Chính
24510|aTừ điển toán học Anh - Việt: English - Vietnamese mathematics dictionary / :|bKhoảng 17000 từ /|cPhan Đức Chính, Lê Minh Khanh , Nguyễn Tấn Lập
260##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1976
300##|a290 tr ;|c21 cm
520##|aGiới thiệu, định nghĩa, giải thích khoảng 17000 từ - thuật ngữ thuộc các ngành và bộ môn toán học ứng dụng chính, các ngành có liên quan.
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Minh Khanh
7001#|aNguyễn, Tấn Lập
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000197
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000197 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 1