• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 621.384003 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển kỹ thuật vô tuyến - điện tử Anh - Việt: English Vietnamese dictionary of radio engineering and electronics / :

DDC 621.384003
Tác giả CN Phạm, Văn Bảy
Nhan đề Từ điển kỹ thuật vô tuyến - điện tử Anh - Việt: English Vietnamese dictionary of radio engineering and electronics / : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật ,1976
Mô tả vật lý 369 tr ;21 cm
Tóm tắt Khoảng 20000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu,máy tính điện tử, vi điện tử.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Điện tử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000196
000 01190nam a2200301 a 4500
00126770
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468957
005201401140845
008140114s1976 vm| vie
0091 0
020##|c1.75
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a621.384003|214|bT550Đ
1001#|aPhạm, Văn Bảy
24510|aTừ điển kỹ thuật vô tuyến - điện tử Anh - Việt: English Vietnamese dictionary of radio engineering and electronics / :|bKhoảng 20000 thuật ngữ /|cPhạm Văn Bảy
260##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1976
300##|a369 tr ;|c21 cm
520##|aKhoảng 20000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu,máy tính điện tử, vi điện tử.
650#7|2btkkhcn|aĐiện tử
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000196
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000196 CS1_Kho sách tham khảo 621.384003 T550Đ Từ điển 1