- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 720.3 T550Đ
Nhan đề: Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng . Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations /
DDC
| 720.3 |
Tác giả CN
| Đoàn, Định Kiến |
Nhan đề
| Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng . Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Đoàn Định Kiến , Lê Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1994 |
Mô tả vật lý
| 434 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiều |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000194 |
|
000
| 01262nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26768 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68955 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a720.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Định Kiến |
---|
245 | 10|aTừ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng . Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations /|cĐoàn Định Kiến , Lê Kiều |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1994 |
---|
300 | ##|a434 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXây dựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLê, Kiều |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000194 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000194
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
720.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|