DDC
| 621.38403 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Bảy |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử. Pháp - Việt: Dictionaire de radiotechnique et électranique Francais -Vienamien / Phạm Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1986 |
Mô tả vật lý
| 257 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000193 |
|
000
| 01156nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26767 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68954 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.38403|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Bảy |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử. Pháp - Việt: Dictionaire de radiotechnique et électranique Francais -Vienamien /|cPhạm Văn Bảy |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1986 |
---|
300 | ##|a257 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 18000 thuật ngữ bao gồm các lĩnh vực cơ bản đến các lĩnh vực mới như truyền hình màu, máy tính điện tử, vi điện tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000193
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.38403 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào